|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
08 08 07 02 12 16 13 24 26 22 44 43 56 61 63 66 67 60 62 69 78 79 87 84 87 96 91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
G8 | 82 | 85 | 91 |
7 | 516 | 243 | 651 |
G6 | 2249 8239 5416 |
0118 1711 2344 |
3044 6803 4086 |
G5 | 4805 | 5906 | 2187 |
G4 | 60520 98371 30494 23903 37145 61470 85227 |
84300 37786 00830 42863 76077 22590 94878 |
02979 06496 02309 29585 36834 83878 78623 |
G3 | 47617 61289 |
97874 59859 |
49510 39535 |
G2 | 56564 | 24748 | 99058 |
G1 | 91859 | 52702 | 25367 |
ĐB | 776856 | 290965 | 839121 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 28 | 80 |
7 | 852 | 614 |
G6 | 2857 7036 1215 |
2129 3231 4491 |
G5 | 9981 | 6935 |
G4 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 |
G3 | 99220 11024 |
04450 97833 |
G2 | 52657 | 08299 |
G1 | 66266 | 78889 |
ĐB | 626829 | 128315 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Tư, ngày 31 tháng 05 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 13 (Kỷ Sửu), Tháng 4 (Đinh Tị), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc.Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.
Coppyright @ 2010 -2019 www.tweetsfromtahrirlive.com, All Right Reversed