T.7 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 41 | 13 |
7 | 913 | 504 |
G6 | 7515 7570 8626 |
7374 7525 2821 |
G5 | 8619 | 1674 |
G4 | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
83087 70357 57370 65608 04599 84693 33075 |
G3 | 15246 65129 |
92212 88113 |
G2 | 73874 | 81019 |
G1 | 71156 | 09850 |
ĐB | 563304 | 458716 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 22 | 63 |
7 | 141 | 853 |
G6 | 5103 0422 8466 |
1201 9955 7145 |
G5 | 4456 | 2140 |
G4 | 43806 39251 31606 46182 94473 04757 01417 |
81923 43912 94788 48018 01228 92241 89387 |
G3 | 56433 28154 |
44728 66149 |
G2 | 98317 | 52404 |
G1 | 55423 | 53976 |
ĐB | 139769 | 502884 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 87 | 18 |
7 | 358 | 801 |
G6 | 6293 6893 4074 |
7569 5629 0448 |
G5 | 8000 | 8180 |
G4 | 61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 |
49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
G3 | 76971 03266 |
88895 51652 |
G2 | 71757 | 74618 |
G1 | 68436 | 50207 |
ĐB | 974705 | 071817 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 41 | 91 |
7 | 913 | 481 |
G6 | 7515 7570 8626 |
6963 6259 6443 |
G5 | 8619 | 8857 |
G4 | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 |
G3 | 15246 65129 |
26151 92888 |
G2 | 73874 | 54671 |
G1 | 71156 | 37548 |
ĐB | 563304 | 519859 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Sáu, ngày 03 tháng 02 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 13 (Nhâm Thìn), Tháng 1 (Giáp Dần), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Coppyright @ 2010 -2019 www.tweetsfromtahrirlive.com, All Right Reversed