CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 77 | 63 |
7 | 294 | 616 |
G6 | 4650 8285 2902 |
8577 7377 0001 |
G5 | 7260 | 0364 |
G4 | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 |
90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 |
G3 | 14351 84767 |
72731 23697 |
G2 | 89762 | 95855 |
G1 | 08803 | 65110 |
ĐB | 023054 | 848314 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 79 | 75 | 02 |
7 | 647 | 187 | 899 |
G6 | 0319 4809 4029 |
0883 1231 0501 |
9237 5996 2512 |
G5 | 8703 | 6434 | 1696 |
G4 | 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 |
69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 |
42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950 |
G3 | 74603 54541 |
44403 22063 |
46122 74876 |
G2 | 93042 | 74395 | 06139 |
G1 | 17667 | 60481 | 69999 |
ĐB | 588693 | 310753 | 985281 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 75 | 98 |
7 | 578 | 409 |
G6 | 0818 1535 0529 |
8283 5574 1897 |
G5 | 9668 | 1118 |
G4 | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 |
81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
G3 | 33791 65501 |
83210 22328 |
G2 | 96544 | 27744 |
G1 | 67536 | 12392 |
ĐB | 478412 | 516541 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 55 | 89 | 65 |
7 | 262 | 724 | 333 |
G6 | 0256 1707 7169 |
2599 3127 2581 |
0024 5510 5496 |
G5 | 8590 | 7830 | 0824 |
G4 | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 |
34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
G3 | 85833 74034 |
72839 51792 |
52224 34788 |
G2 | 84007 | 35178 | 71404 |
G1 | 90381 | 59076 | 32969 |
ĐB | 334862 | 038430 | 381443 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 49 | 80 |
7 | 398 | 740 |
G6 | 9920 9610 8989 |
9762 2221 4682 |
G5 | 6078 | 4512 |
G4 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 |
G3 | 89472 25303 |
98476 53126 |
G2 | 45585 | 09040 |
G1 | 97446 | 16434 |
ĐB | 221985 | 448744 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Hai, ngày 25 tháng 09 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 11 (Bính Tuất), Tháng 8 (Tân Dậu), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Thiên Lao Hắc đạo
(Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ (trong tín ngưỡng, mê tín).)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Canh Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Tân Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Quý Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Ất Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Bính Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 www.tweetsfromtahrirlive.com, All Right Reversed